Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
2549    Tổng các ước chung lớn nhất GCDSUM 202 26.01
2678    Closest distance GANNHAT 72 29.97
10245    Ngày 31 tháng 12 GAME3112 348 50.88
12056    Nubulsa Expo FZ10B 3 33.33
3902    Fight with functions FWFUNC 1 50.00
11873    Round Trip FUKU11J 3 60.00
11871    Captain Qs Treasure FUKU11G 5 60.00
5467    Finding password FP 113 38.55
1301    Floyd hoặc Dijkstra ( Cơ bản ) FLOYD 2804 29.55
4477    Flower growing FLOWGROW 132 27.97
1339    Giao lưu FLOW1 257 27.07
3171    Phòng cháy FIRE 32 7.24
3899    Finding Fractions FINFRAC 56 25.08
19080    Bờm Cuội version 2 FAREY3 7 14.04
2473    Đua xe công thức 2 F2 5 35.29
2472    Đua xe công thức 1 F1 72 30.37
21614    EXPAR EXPAR 94 21.33
4141    Euler Totient Function ETF 788 29.68
6809    Biến đổi chuỗi EQSTR 424 67.61
5466    Electronic queue EQ 134 41.25
1323    Mạng điện ENET 217 26.86
938    Thang máy vũ trụ ELEVATOR 944 34.25
1350    Thống nhất đất nước ELECT 71 23.89
28118    Thả trứng 2 EGG2 5 40.00
1336    Thả trứng , trò giải trí tuổi teen EGG 449 23.14
3641    Earthquakes EARTHQK 50 46.62
3532    Đua xe DUAXE 18 34.43
5540    Build the Pyramid DTPYRA 31 22.98
4379    Chuỗi con xuất hiện K lần DTKSUB 793 26.69
4489    Tiền bạc luôn là thứ quý giá DTGAME 329 38.98
4584    Đổi tiền DTDOI 1431 26.56
4380    Chuỗi mắc xích DTCSTR 87 19.75
6736    Vẽ đoạn thẳng DRLINES 28 45.45
3267    D-query DQUERY 935 41.20
15862    Permutation counting DPER 178 56.27
3179    Congruence Equation DPEQN 27 26.72
5465    Deliver pizza DP 21 31.43
4095    DORUCAK DORUCAK 10 13.60
10247    Bản đồ DOMINO DOMINO88 53 52.27
3196    Divisibility Relation DIVREL 80 42.48
1792    Công viên Disneyland (version 2) DISNEY2 334 41.90
1791    Công viên Disneyland (version 1) DISNEY1 406 40.76
9067    Đồng hồ cát DHCAT 67 36.21
1265    Số lượng bậc DEGREE 296 26.36
13026    Dãy ngoặc đúng phân biệt DBRACKET 49 29.11
3174    Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DBMS 5 35.29
3897    Convex Polygons CVXPOLY 16 32.14
13155    Đếm xâu CVPDROME 133 47.08
3877    Cvjetici CVJETICI 213 66.20
3536    Cắt dãy CUTSEQS 266 28.66
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.