Danh sách các bài tutorial problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
3973    0 0 Pairs M00PAIR 711 32.26
1446    A cộng B POST 6953 52.62
9682    Bí hiểm RIDDLE 534 36.48
4082    BLAST MBLAST 912 59.39
6407    Cặp điểm gần nhất NEAREST 596 15.33
7999    Các băng đảng PBCGANGS 869 33.72
15349    Các lá bài Blackjack NDCCARD 1549 93.46
2785    Các thùng nước IOIBIN 2576 36.98
3909    CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 MMOD29 456 55.02
2786    Cây khung nhỏ nhất ( HEAP ) QBMST 3044 36.96
4008    Con Voi MCONVOI 280 35.23
3928    Counting Digits MDIGITS 360 32.19
2780    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ 2489 25.83
9390    Dãy số vòng tròn PTQMSEQ 461 18.00
4203    Double Queue MSE07B 666 32.95
21674    dynamic LCA HBTLCA 403 25.44
4211    Fast Maximum Flow FFLOW 121 26.80
4210    Fast Maximum Matching FMATCH 437 43.15
4257    First Number MDIGITS2 2107 82.98
15364    Forever Alone Person ONE4EVER 782 93.66
2784    Hàng đợi có độ ưu tiên QBHEAP 1941 24.87
2783    Hoán vị chữ cái QBHV 1741 29.05
10204    Khuyến mãi C11KM 720 28.46
3883    LATGACH3 M3TILE 1220 53.08
3969    M&M Game MMMGAME 334 54.93
4031    Mass of Molecule MMASS 1155 55.64
9129    MAXNUM MAXNUM 596 25.74
4778    MZVRK TPMZVRK 91 30.67
4035    NERED MNERED 257 65.08
9014    Phép chia hết PBCDIV 1023 20.98
21733    PKADKP PKADKP 39 54.55
3932    Point Connection Game in a Circle MCIRGAME 285 40.82
3934    Recaman’s Sequence MRECAMAN 927 46.69
3936    Repair City Hall MCITYHAL 807 52.51
11780    Sắp xếp VMSORT 1180 91.20
10201    Số khiêm tốn C11HUM 200 32.92
3940    Sum of Primes MPRIME1 896 52.29
1783    Tìm số nguyên tố PNUMBER 5696 35.69
9615    Tìm xâu LTPMSEQ 977 35.95
2788    Xử lý số nguyên lớn BIGNUM 1806 24.18
2782    Đường đi có tổng lớn nhất QBMAX 3880 24.54
7892    Đếm số giai thừa ! ILSMATH 701 38.97
7011    Đếm số Palindrome COUNTPL 1126 43.92
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.