Danh sách các bài tutorial problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
1446 | A cộng B | POST | 6943 | 52.61 |
7999 | Các băng đảng | PBCGANGS | 869 | 33.72 |
9014 | Phép chia hết | PBCDIV | 1023 | 20.98 |
9129 | MAXNUM | MAXNUM | 596 | 25.74 |
9390 | Dãy số vòng tròn | PTQMSEQ | 461 | 18.00 |
9615 | Tìm xâu | LTPMSEQ | 977 | 35.95 |
9682 | Bí hiểm | RIDDLE | 534 | 36.48 |
10201 | Số khiêm tốn | C11HUM | 200 | 32.92 |
10204 | Khuyến mãi | C11KM | 720 | 28.46 |
11780 | Sắp xếp | VMSORT | 1180 | 91.20 |
15349 | Các lá bài Blackjack | NDCCARD | 1545 | 93.46 |
15364 | Forever Alone Person | ONE4EVER | 781 | 93.66 |
21674 | dynamic LCA | HBTLCA | 403 | 25.44 |
21733 | PKADKP | PKADKP | 39 | 54.55 |