Danh sách các bài tutorial problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
3973    0 0 Pairs M00PAIR 713 32.24
1446    A cộng B POST 6995 52.62
9682    Bí hiểm RIDDLE 535 36.52
4082    BLAST MBLAST 913 59.35
6407    Cặp điểm gần nhất NEAREST 609 15.40
7999    Các băng đảng PBCGANGS 869 33.72
15349    Các lá bài Blackjack NDCCARD 1554 93.47
2785    Các thùng nước IOIBIN 2580 36.99
3909    CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 MMOD29 456 54.91
2786    Cây khung nhỏ nhất ( HEAP ) QBMST 3049 36.93
4008    Con Voi MCONVOI 280 35.23
3928    Counting Digits MDIGITS 363 32.27
2780    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ 2502 25.88
9390    Dãy số vòng tròn PTQMSEQ 461 18.00
4203    Double Queue MSE07B 667 32.93
21674    dynamic LCA HBTLCA 413 25.62
4211    Fast Maximum Flow FFLOW 123 26.84
4210    Fast Maximum Matching FMATCH 440 43.06
4257    First Number MDIGITS2 2109 82.99
15364    Forever Alone Person ONE4EVER 786 93.69
2784    Hàng đợi có độ ưu tiên QBHEAP 1942 24.87
2783    Hoán vị chữ cái QBHV 1743 29.04
10204    Khuyến mãi C11KM 720 28.43
3883    LATGACH3 M3TILE 1225 53.09
3969    M&M Game MMMGAME 337 54.88
4031    Mass of Molecule MMASS 1158 55.68
9129    MAXNUM MAXNUM 599 25.81
4778    MZVRK TPMZVRK 91 30.67
4035    NERED MNERED 258 65.02
9014    Phép chia hết PBCDIV 1024 20.95
21733    PKADKP PKADKP 39 54.55
3932    Point Connection Game in a Circle MCIRGAME 285 40.82
3934    Recaman’s Sequence MRECAMAN 927 46.69
3936    Repair City Hall MCITYHAL 810 52.41
11780    Sắp xếp VMSORT 1182 91.21
10201    Số khiêm tốn C11HUM 200 32.92
3940    Sum of Primes MPRIME1 901 52.28
1783    Tìm số nguyên tố PNUMBER 5722 35.71
9615    Tìm xâu LTPMSEQ 982 36.02
2788    Xử lý số nguyên lớn BIGNUM 1814 24.24
2782    Đường đi có tổng lớn nhất QBMAX 3894 24.57
7892    Đếm số giai thừa ! ILSMATH 702 39.00
7011    Đếm số Palindrome COUNTPL 1133 43.91
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.