Danh sách các bài tutorial problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
2788    Xử lý số nguyên lớn BIGNUM 1802 24.17
10201    Số khiêm tốn C11HUM 199 32.88
10204    Khuyến mãi C11KM 720 28.46
7011    Đếm số Palindrome COUNTPL 1117 43.96
4211    Fast Maximum Flow FFLOW 114 26.41
4210    Fast Maximum Matching FMATCH 435 43.09
21674    dynamic LCA HBTLCA 402 25.42
7892    Đếm số giai thừa ! ILSMATH 698 38.88
2785    Các thùng nước IOIBIN 2562 36.91
9615    Tìm xâu LTPMSEQ 975 35.93
3973    0 0 Pairs M00PAIR 710 32.24
3883    LATGACH3 M3TILE 1218 53.14
9129    MAXNUM MAXNUM 596 25.82
4082    BLAST MBLAST 911 59.37
3932    Point Connection Game in a Circle MCIRGAME 285 40.82
3936    Repair City Hall MCITYHAL 807 52.51
4008    Con Voi MCONVOI 280 35.23
3928    Counting Digits MDIGITS 358 32.17
4257    First Number MDIGITS2 2103 82.94
4031    Mass of Molecule MMASS 1155 55.73
3969    M&M Game MMMGAME 333 54.86
3909    CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 MMOD29 455 54.99
4035    NERED MNERED 257 65.08
3940    Sum of Primes MPRIME1 894 52.29
3934    Recaman’s Sequence MRECAMAN 926 46.63
4203    Double Queue MSE07B 663 32.96
15349    Các lá bài Blackjack NDCCARD 1537 93.44
6407    Cặp điểm gần nhất NEAREST 590 15.08
15364    Forever Alone Person ONE4EVER 776 93.76
9014    Phép chia hết PBCDIV 1021 21.02
7999    Các băng đảng PBCGANGS 867 33.68
21733    PKADKP PKADKP 39 54.55
1783    Tìm số nguyên tố PNUMBER 5662 35.66
1446    A cộng B POST 6896 52.59
9390    Dãy số vòng tròn PTQMSEQ 460 17.97
2784    Hàng đợi có độ ưu tiên QBHEAP 1924 24.82
2783    Hoán vị chữ cái QBHV 1729 28.99
2782    Đường đi có tổng lớn nhất QBMAX 3839 24.50
2786    Cây khung nhỏ nhất ( HEAP ) QBMST 3036 36.94
2780    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ 2472 25.81
9682    Bí hiểm RIDDLE 531 36.67
4778    MZVRK TPMZVRK 91 30.67
11780    Sắp xếp VMSORT 1180 91.20
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.