Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
5377    ICEFROG VUKVN 497 33.76
4576    Phân tập LQDDIV 504 23.31
3021    Tập hợp động CPPSET 510 34.17
4180    Pizza Location PIZZALOC 510 25.93
3566    Số nhị phân có nghĩa BINARY 519 20.04
6743    Ăn khoai POTATO 529 41.75
971    Rải sỏi STONE1 534 33.43
342    Bốc sỏi NK05MNIM 539 32.77
1317    Cây P đỉnh ( Cơ bản ) PTREE 546 38.30
941    Hai đường đi HIWAY 552 23.38
3861    Laser Phones MLASERP 565 36.94
3974    Another Tree Problem MTREE 572 38.71
3885    Coins Game MCOINS 577 54.43
982    Mưa thiên thạch METERAIN 585 28.05
4010    Chặt cây OPTCUT 587 35.04
1093    Bảo vệ BAOVE 588 28.78
3026    Lũy thừa POWER 603 40.39
1773    Yugi-Oh YUGI 605 45.13
1338    Bộ ghép đầy đủ trọng số cực tiểu MATCH2 622 39.19
4953    Xâu Nhị Phân SPBINARY 622 30.71
1808    Chỉnh đồng hồ CLOCK 628 38.61
3120    Bộ ba cao thủ NKTRIO 669 20.01
911    Duyệt binh PYRAMID2 681 25.82
6967    Quả Cân LASCALE 685 47.57
937    Chữ số tận cùng khác 0 TCDFZ 715 16.84
3139    Bộ ba điểm thẳng hàng QBPOINT 740 24.83
3937    Wooden Sticks MSTICK 749 41.27
940    Quan hệ COND 771 40.56
935    Dãy số Catalan CATALAN 781 53.35
1313    Lập lịch trên 2 máy TWO 787 37.32
4141    Euler Totient Function ETF 788 29.68
4379    Chuỗi con xuất hiện K lần DTKSUB 793 26.69
3643    Traffic Network TRAFFICN 844 19.90
1341    Tô màu nhỏ nhất CTREE 848 42.79
3501    Xây dựng đường QBBUILD 849 33.25
970    Phân công hoàn thành sớm nhất ASSIGN1 854 38.88
1324    Diện tích hình chữ nhật AREA 855 30.57
3693    Maximum Sum KGSS 858 48.90
4821    Dãy con chung dài nhất (new ver) LQDGONME 885 43.74
1524    Đoạn cao trào của bản nhạc THEME 891 28.48
3025    34 đồng xu COIN34 906 25.80
3267    D-query DQUERY 935 41.20
3124    Đếm chuỗi đối xứng QBPAL 937 35.28
6874    Tính toán lượng nước PBCWATER 939 38.51
938    Thang máy vũ trụ ELEVATOR 944 34.25
3530    Biến đổi số NUMBER 946 36.59
1315    Dãy nghịch thế độ dài K KINV 968 33.88
3943    Nested Dolls MDOLLS 968 26.28
4259    Pilots MPILOT 979 48.53
6209    Tổng trọng số trên cây NTTREE 993 67.56
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.