Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
260    Containers CTAIN 147 26.32
374    Count maximum matrices MATRIX 95 29.31
684    Another Assignment Problem ASSIGN4 32 17.34
3752    JEDNAKOST JEDNAKOS 240 27.07
3898    Even Palindrome PALDR 96 21.57
4953    Xâu Nhị Phân SPBINARY 622 30.84
4994    Suft Permutation NTSURF 93 32.67
5271    A Coin Game XOINC 149 60.78
5293    INCSEQ VN INCVN 437 22.11
5315    Dãy con tăng TPINCD 184 27.33
5372    Ếch con LQDFROG 110 35.78
5377    ICEFROG VUKVN 497 33.80
5423    Sequences SPSEQ 1344 33.02
5424    Tỉa cây COP3 28 25.60
5459    POSLOZI POSLOZI 19 21.43
5462    Art Plagiarism AP 28 47.13
5463    Bird or not bird BIRD 58 48.87
5464    Counting triangles CT 164 40.55
5465    Deliver pizza DP 21 31.43
5466    Electronic queue EQ 134 41.25
5467    Finding password FP 113 38.55
5468    Going to school GS 29 50.68
5469    Houses HOUSES2 6 29.17
5540    Build the Pyramid DTPYRA 31 22.98
5652    Snow White and the N dwarfs PATULJCI 155 26.94
5679    Frame NTFRAME 70 38.28
5680    SHEEP NTSHEEP 170 55.69
5849    A cộng B version 2 POST2 132 15.13
5882    Triple Shoot KSPREE 351 32.57
5916    Ngân hàng NTBANK 44 17.86
5949    May cờ MKFLAGS 212 62.98
5988    Hàng rào NTFENCE 18 48.00
6209    Tổng trọng số trên cây NTTREE 985 67.38
6230    Dictionary order GSP1 19 15.79
6247    Tráo bài CARDS 208 47.61
6404    Xây nhà bằng đá quý XAYNHA 432 23.96
6408    Counting Triangles 2 KKKCT2 54 49.72
6438    Giá trị lớn nhất 4 QMAX4 126 23.20
6647    Tứ giác đẹp NICEQUAD 104 46.03
6652    Skiers SKIVER1 11 23.64
6681    Point on the side of the rectangle MRECT1 188 51.17
6682    Số lượng số SNAD 102 29.31
6736    Vẽ đoạn thẳng DRLINES 28 45.45
6737    Mua vé xem phim MOVIES 179 31.70
6739    Tổng siêu hạng SUPERSUM 207 55.99
6740    Xổ số LOTT 260 46.63
6741    Trò chơi cờ bật BOUNCE 3 11.63
6743    Ăn khoai POTATO 529 41.75
6744    Bộ bài hai mặt TWOSIDE 23 39.73
6745    Sàn nhà rực rỡ COLORECT 3 4.62
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.