POS | User | Score |
---|---|---|
18826 | Nguyễn Công Quân D15CN2 | 1.00 |
18827 | Văn An Hoàng | 1.00 |
18828 | Đào Nhung | 1.00 |
18829 | Sơn Hoàng | 1.00 |
18830 | Phạm Tiến Võ D15CN3 | 1.00 |
18831 | Nguyễn Công Thắng-D15CQCN03 | 1.00 |
18832 | . . | 1.00 |
18833 | Nguyễn Viết Cương | 1.00 |
18834 | Đạo Trần | 1.00 |
18835 | Son Dinh | 1.00 |
18836 | Trung Nguyen | 1.00 |
18837 | a b | 1.00 |
18838 | Hoàng Đạt | 1.00 |
18839 | Dang Phi Duong | 1.00 |
18840 | Dung Le | 1.00 |
18841 | Dương Nguyễn Văn | 1.00 |
18842 | Le Tran Nhat | 1.00 |
18843 | h Hiệp | 1.00 |
18844 | Nguyễn Chính | 1.00 |
18845 | Bàn Tay Phải | 1.00 |
18846 | Nguyen Hong Ngat D15AT2 | 1.00 |
18847 | Yu-Cheng Chen | 1.00 |
18848 | lacthienn | 1.00 |
18849 | quynhngab15at1 | 1.00 |
18850 | Kiên Nguyễn Văn | 1.00 |