Danh sách các bài practice problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
2118 | Chuỗi đối xứng | NKPALIN | 33 | 91.94 |
2203 | Dãy số | NKSEQ | 40 | 95.00 |
2204 | Hang động | NKSPILJA | 12 | 77.27 |
2240 | Số huyền bí | MYSTERY | 24 | 100.00 |
2299 | Xếp hàng mua vé | NKTICK | 49 | 92.52 |
2300 | Số nguyên tố ghép | MPRIME | 34 | 94.64 |
2352 | Nối mạng | NKCABLE | 35 | 90.38 |
2769 | Cắt gỗ | CATGO | 10 | 73.33 |
2770 | Xúc xắc | XUCXAC | 14 | 76.92 |
2771 | Đếm số | DEMSO | 7 | 90.00 |