Danh sách các bài simple problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
31632    Bé học tiếng Anh CSL20172 32 90.14
33814    Chữ số lớn nhất MAXDIGIT 36 77.08
33815    Chữ số nhỏ nhất MINDIGIT 35 73.33
31344    Diện tích TTDTICH 45 91.09
34324    Ghép hàng MERGEROW 32 92.73
31345    Hệ phương trình bậc nhất TTHPTB1 31 86.00
31314    Hình chữ nhật version 1 TTHCN1 76 81.51
31337    Hình chữ nhật version 2 TTHCN2 31 94.55
31338    Hình chữ nhật version 3 TTHCN3 14 88.24
31343    Ngày tháng TTDATE 40 89.33
31340    Phương trình bậc hai TTPTB2 55 85.88
31339    Phương trình bậc nhất TTPTB1 56 79.90
33817    Số chính phương lớn nhất MAXSQR 33 81.68
31315    Tam giác version 1 TAMGIAC1 62 85.87
31336    Tam giác version 2 TAMGIAC2 44 80.00
31401    Thử nghiệm tính bình phương BINHPHUONG 36 81.67
34442    Tính tổng các phần tử ELESUM 12 96.43
31346    Tính tổng version 1 TTSUM1 64 89.25
31347    Tính tổng version 2 TTSUM2 54 83.78
31348    Tính tổng version 3 TTSUM3 51 77.97
34002    Tổng các chữ số trong xâu SUMOFNUM 24 100.00
34001    Tổng các số tự nhiên chẵn SUMOFEVEN 31 88.33
34000    Tổng các số tự nhiên lẻ SUMOFODD 27 91.18
31923    Trò chơi đỏ đen BLACKRED 30 91.23
33816    Ước số lẻ lớn nhất ODDIVISOR 27 85.60
33564    Đếm khoảng trống STRSPACE 31 83.08
34005    Đếm số chính phương chẵn CNTEVENSQ 30 93.13
34004    Đếm số chính phương lẻ CNTODDSQ 32 87.02
34003    Đếm số chữ số trong xâu CNTOFNUM 27 93.10
34440    Đếm số phần tử ELECOUNT 15 100.00
31402    Đổi thời gian TTDATE2 44 95.06
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.