Danh sách các bài simple problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
31314    Hình chữ nhật version 1 TTHCN1 76 81.51
31315    Tam giác version 1 TAMGIAC1 62 85.87
31336    Tam giác version 2 TAMGIAC2 44 80.00
31337    Hình chữ nhật version 2 TTHCN2 31 94.55
31338    Hình chữ nhật version 3 TTHCN3 14 88.24
31339    Phương trình bậc nhất TTPTB1 55 79.40
31340    Phương trình bậc hai TTPTB2 55 85.88
31343    Ngày tháng TTDATE 39 88.89
31344    Diện tích TTDTICH 44 91.00
31345    Hệ phương trình bậc nhất TTHPTB1 31 86.00
31346    Tính tổng version 1 TTSUM1 63 89.20
31347    Tính tổng version 2 TTSUM2 53 83.67
31348    Tính tổng version 3 TTSUM3 51 77.97
31401    Thử nghiệm tính bình phương BINHPHUONG 36 81.67
31402    Đổi thời gian TTDATE2 44 95.06
31632    Bé học tiếng Anh CSL20172 32 90.14
31923    Trò chơi đỏ đen BLACKRED 30 91.23
33564    Đếm khoảng trống STRSPACE 31 83.08
33814    Chữ số lớn nhất MAXDIGIT 36 77.08
33815    Chữ số nhỏ nhất MINDIGIT 35 73.33
33816    Ước số lẻ lớn nhất ODDIVISOR 27 85.60
33817    Số chính phương lớn nhất MAXSQR 33 81.68
34000    Tổng các số tự nhiên lẻ SUMOFODD 27 91.18
34001    Tổng các số tự nhiên chẵn SUMOFEVEN 31 88.33
34002    Tổng các chữ số trong xâu SUMOFNUM 24 100.00
34003    Đếm số chữ số trong xâu CNTOFNUM 27 93.10
34004    Đếm số chính phương lẻ CNTODDSQ 31 86.92
34005    Đếm số chính phương chẵn CNTEVENSQ 30 93.13
34324    Ghép hàng MERGEROW 32 92.73
34440    Đếm số phần tử ELECOUNT 15 100.00
34442    Tính tổng các phần tử ELESUM 12 96.43
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.