Danh sách các bài graph problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
33150    Đường đi quân mã KNIGHTPATH 9 100.00
33160    Đường đi ngắn nhất (cơ bản) SMINPATH 18 94.44
33148    Đường đi Euler (cơ bản) EULERPATH 9 95.35
33388    Đường đến trường LCSCHOOL 12 100.00
33387    Đường dẫn khí LCGASPIPE 10 100.00
33390    Đua bò LCRELAY 1 100.00
33385    Đồng bạc cổ LCMONEY 10 96.00
33374    Đổi vé LCTICKET 8 100.00
33350    Điệp viên L00 LCSPYLOO 14 71.11
33375    Đẩy hộp PUSHBOX 8 90.91
33389    XÚC XẮC LCXUCXAC 4 100.00
33445    Xếp hình ma thuật PATTMAGIC 5 100.00
33380    Xây dựng đường BUILDROAD 3 100.00
33401    Xây dựng đế chế LCEMPIRE 4 100.00
33354    Vườn trẻ HYVUONTRE 9 100.00
33379    TUYẾN BAY HYAIRLINES 5 100.00
33418    Tuần tra LCPATROL 5 100.00
33353    Truyền tin trong mạng HHYMESS 14 96.88
33384    Truyền tin trên mạng LCMESSAGE 1 100.00
33391    Truyền tin sớm nhất EARLYNET 8 100.00
33356    Truy bắt BINLADEN HYBINLADEN 8 96.15
33381    Trạm cứu hỏa FIREG 9 100.00
33035    Tìm đường thoát khoải Mê cung FINDEXIT 12 87.50
33034    Tìm kiếm chu trình (cơ bản) ACIRCLE 14 97.67
33349    Thêm cung đồ thị ADDEDGE 15 100.00
33383    Thành phố trung tâm LCCENTRE 10 100.00
33060    Thành phần liên thông mạnh (cơ bản) STROCONN 17 97.10
33055    Thành phần liên thông (cơ bản) COMPCONN 22 90.77
33117    Tập rời nhau (cơ bản) DISJOINT 19 88.89
33386    Tăng tốc mạng máy tính NETACCAL 8 100.00
33083    Tặng hoa kiểu úc AFLOWERS 11 94.87
33421    Tấn công thành trì ATTCASTLE 10 96.15
33342    Sơ tán LCEVACUT 16 93.02
33089    Sắp xếp TOPO (cơ bản) GTOPOSORT 15 100.00
33451    Rôbốt tương phùng RMEETING 5 84.62
33146    ROBOT SƠN CỘT CÂY SỐ MSTONES 13 96.00
33427    Ong làm tổ BEESNEST 5 100.00
33428    Nút xung yếu WEAKNESS 1 100.00
33395    Nút cha chung gần nhất ONEQLCA 8 100.00
33045    Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) DFSDEMO 23 92.86
33037    Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) BFSDEMO 14 72.92
33398    Mạng thu gọn NETREDUCE 7 100.00
33429    Mạng ổn định STABLENET 4 100.00
33373    Mạng máy tính CLCOMNET 9 100.00
33355    Mạng giao thông HYMANGGT 13 98.77
33425    Mạng chẵn lẻ PARITYNET 2 100.00
33264    Luồng cực đại trên mạng (cơ bản) SMAXFLOW 12 95.56
33283    Luồng cực đại trên mạng HMAXFLOW 9 100.00
33125    Khớp và cầu (cơ bản) CUTBRIDGES 11 90.48
33378    Kén chồng HHYZAM 12 100.00
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.