Danh sách các bài graph problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
33045    Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) DFSDEMO 23 92.86
33055    Thành phần liên thông (cơ bản) COMPCONN 22 90.77
33117    Tập rời nhau (cơ bản) DISJOINT 18 92.00
33160    Đường đi ngắn nhất (cơ bản) SMINPATH 18 94.44
33202    Cây khung nhỏ nhất HSPANTREE 18 97.75
33060    Thành phần liên thông mạnh (cơ bản) STROCONN 17 97.10
33121    Cây khung (cơ bản) SPANNING 17 98.15
33149    Chu trình HAMILTON (cơ bản) CIRHAMILT 16 98.04
33342    Sơ tán LCEVACUT 16 93.02
33344    Con đường tơ lụa LCSROAD 16 100.00
33052    Bao đóng (cơ bản) BAODONG 15 93.75
33089    Sắp xếp TOPO (cơ bản) GTOPOSORT 15 100.00
33347    Hành tinh đầm lầy PLANETFEN 15 91.67
33349    Thêm cung đồ thị ADDEDGE 15 100.00
33396    Chia tay LCCHIATAY 15 96.77
33034    Tìm kiếm chu trình (cơ bản) ACIRCLE 14 97.67
33037    Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) BFSDEMO 14 72.92
33127    Chu trình Euler EULERCIR 14 98.57
33178    Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) MPANTREE 14 96.88
33350    Điệp viên L00 LCSPYLOO 14 71.11
33351    Bắn bi CLMARBLES 14 100.00
33353    Truyền tin trong mạng HHYMESS 14 96.88
33058    Bao đóng HBAODONG 13 94.12
33146    ROBOT SƠN CỘT CÂY SỐ MSTONES 13 96.00
33355    Mạng giao thông HYMANGGT 13 98.77
33035    Tìm đường thoát khoải Mê cung FINDEXIT 12 87.50
33264    Luồng cực đại trên mạng (cơ bản) SMAXFLOW 12 95.56
33378    Kén chồng HHYZAM 12 100.00
33388    Đường đến trường LCSCHOOL 12 100.00
33083    Tặng hoa kiểu úc AFLOWERS 11 94.87
33125    Khớp và cầu (cơ bản) CUTBRIDGES 11 90.48
33306    Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía BMATCH 11 100.00
33377    Giả kim thuật HALCHEMY 10 100.00
33383    Thành phố trung tâm LCCENTRE 10 100.00
33385    Đồng bạc cổ LCMONEY 10 96.00
33387    Đường dẫn khí LCGASPIPE 10 100.00
33392    Hệ thống đảo cung cấp xăng GASISLAND 10 89.80
33421    Tấn công thành trì ATTCASTLE 10 96.15
33148    Đường đi Euler (cơ bản) EULERPATH 9 95.35
33150    Đường đi quân mã KNIGHTPATH 9 100.00
33283    Luồng cực đại trên mạng HMAXFLOW 9 100.00
33354    Vườn trẻ HYVUONTRE 9 100.00
33373    Mạng máy tính CLCOMNET 9 100.00
33381    Trạm cứu hỏa FIREG 9 100.00
33399    Công viên cổ tích FAIRYPARK 9 96.67
33356    Truy bắt BINLADEN HYBINLADEN 8 96.15
33374    Đổi vé LCTICKET 8 100.00
33375    Đẩy hộp PUSHBOX 8 90.91
33386    Tăng tốc mạng máy tính NETACCAL 8 100.00
33391    Truyền tin sớm nhất EARLYNET 8 100.00
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.