All C-CLANG C CSHARP C++ 4.3.2 CPP CPP14-CLANG CPP14 C99 JAVA PAS-FPC PYTHON PYTHON3 |
Danh sách các bài quaylui problems
ID | NAME | MÃ BÀI | tài khoản: | TỈ LỆ % |
---|---|---|---|---|
28454 | Số điện tử Phiên bản 1 | DIGINUM1 | 30 | 70.83 |
31771 | Liệt kê các hoán vị | LKHOANVI | 65 | 91.47 |
31778 | Sinh các dãy ngoặc đúng | LKBRACKET | 49 | 91.96 |
31788 | Máy rút tiền tự động (Khờ) | STUPATM | 39 | 91.67 |
31790 | Quốc Vương và những nàng Hậu | NQUEENS | 44 | 94.74 |
31810 | Những gói kẹo Nuga huyền thoại | BTNUGA | 41 | 91.96 |
31811 | Vó ngựa tung hoành | BTXICHTHO | 18 | 81.93 |
31815 | Khăn đỏ và bó hoa tặng bà | BTFLOWER | 37 | 91.10 |
31819 | Chia kẹo | BTCANDY | 19 | 93.75 |
31820 | Trò chơi SUDOKU | BTSUDOKU | 20 | 100.00 |
31843 | Ma phương (Bậc 5) | MAPHUONG | 2 | 100.00 |
31844 | Bài toán người du lịch (Người giao hàng) | BBTSP | 37 | 91.11 |
31852 | Ăn khế trả vàng | CAYKHE | 39 | 93.10 |
31889 | Chia ruộng | CHIARUONG | 29 | 94.12 |
34165 | Bánh Chưng | CHUNGCAKE | 33 | 95.58 |
34323 | Đếm xâu nhị phân | BINCOUNT | 21 | 94.59 |
34325 | Đếm xâu AB | ABSCOUNT | 26 | 94.87 |
34439 | Liệt kê xâu nhị phân | BINLISTED | 31 | 95.10 |
34441 | Liệt kê xâu AB | ABSLISTED | 31 | 100.00 |
34534 | Làm bài thi | DOEXAM | 5 | 93.33 |