Danh sách các bài graph problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
33034    Tìm kiếm chu trình (cơ bản) ACIRCLE 19 96.15
33035    Tìm đường thoát khoải Mê cung FINDEXIT 16 83.33
33037    Minh họa thuật toan BFS (cơ bản) BFSDEMO 14 72.92
33045    Minh họa thuật toán DFS (cơ bản) DFSDEMO 29 89.25
33052    Bao đóng (cơ bản) BAODONG 15 93.75
33055    Thành phần liên thông (cơ bản) COMPCONN 26 90.41
33058    Bao đóng HBAODONG 13 94.12
33060    Thành phần liên thông mạnh (cơ bản) STROCONN 17 97.10
33083    Tặng hoa kiểu úc AFLOWERS 11 94.87
33089    Sắp xếp TOPO (cơ bản) GTOPOSORT 16 100.00
33117    Tập rời nhau (cơ bản) DISJOINT 20 89.66
33121    Cây khung (cơ bản) SPANNING 17 98.15
33125    Khớp và cầu (cơ bản) CUTBRIDGES 13 91.30
33127    Chu trình Euler EULERCIR 15 96.97
33146    ROBOT SƠN CỘT CÂY SỐ MSTONES 13 96.00
33148    Đường đi Euler (cơ bản) EULERPATH 10 96.00
33149    Chu trình HAMILTON (cơ bản) CIRHAMILT 16 98.04
33150    Đường đi quân mã KNIGHTPATH 9 100.00
33160    Đường đi ngắn nhất (cơ bản) SMINPATH 24 93.50
33178    Cây khung nhỏ nhất (cơ bản) MPANTREE 15 96.92
33202    Cây khung nhỏ nhất HSPANTREE 20 96.74
33264    Luồng cực đại trên mạng (cơ bản) SMAXFLOW 12 95.56
33283    Luồng cực đại trên mạng HMAXFLOW 9 100.00
33306    Bộ ghép cực đại trên đồ thị hai phía BMATCH 12 100.00
33342    Sơ tán LCEVACUT 17 93.18
33343    Biểu diễn xiếc LCCIRCUS 3 100.00
33344    Con đường tơ lụa LCSROAD 16 100.00
33345    Di chuyển robot LCRMOVE 5 100.00
33347    Hành tinh đầm lầy PLANETFEN 15 91.67
33349    Thêm cung đồ thị ADDEDGE 15 100.00
33350    Điệp viên L00 LCSPYLOO 15 71.74
33351    Bắn bi CLMARBLES 14 100.00
33353    Truyền tin trong mạng HHYMESS 16 92.73
33354    Vườn trẻ HYVUONTRE 10 94.74
33355    Mạng giao thông HYMANGGT 14 99.03
33356    Truy bắt BINLADEN HYBINLADEN 8 96.15
33373    Mạng máy tính CLCOMNET 10 100.00
33374    Đổi vé LCTICKET 8 100.00
33375    Đẩy hộp PUSHBOX 12 94.44
33377    Giả kim thuật HALCHEMY 10 100.00
33378    Kén chồng HHYZAM 13 97.44
33379    TUYẾN BAY HYAIRLINES 6 86.67
33380    Xây dựng đường BUILDROAD 3 100.00
33381    Trạm cứu hỏa FIREG 10 100.00
33383    Thành phố trung tâm LCCENTRE 10 100.00
33384    Truyền tin trên mạng LCMESSAGE 4 83.33
33385    Đồng bạc cổ LCMONEY 11 96.30
33386    Tăng tốc mạng máy tính NETACCAL 9 100.00
33387    Đường dẫn khí LCGASPIPE 11 97.83
33388    Đường đến trường LCSCHOOL 12 100.00
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.