POS | User | Score |
---|---|---|
18151 | Nguyeen Phong | 1.00 |
18152 | Thái Văn Gia Kiên | 1.00 |
18153 | ti19_wutan | 1.00 |
18154 | Lý Luân | 1.00 |
18155 | Nguyễn Hoàng | 1.00 |
18156 | Phùng Thị Thùy CT1A | 1.00 |
18157 | dao thanh | 1.00 |
18158 | Nguyễn Phong | 1.00 |
18159 | Phung Dang | 1.00 |
18160 | Chim Tinh | 1.00 |
18161 | maiduydung | 1.00 |
18162 | Nguyễn Phong | 1.00 |
18163 | tai nguyen | 1.00 |
18164 | Phu Tran | 1.00 |
18165 | Nguyễn Phong | 1.00 |
18166 | Nguyễn Thị Nga | 1.00 |
18167 | Trần Bảo | 1.00 |
18168 | khue truong | 1.00 |
18169 | Dang Minh Tri | 1.00 |
18170 | Kai Nguyen | 1.00 |
18171 | Nguyễn Thị Hằng | 1.00 |
18172 | Meo Ngu | 1.00 |
18173 | ly tlm | 1.00 |
18174 | ngo ngoc | 1.00 |
18175 | Giang Trong Nhan | 1.00 |