Danh sách các bài tutorial problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
11780    Sắp xếp VMSORT 1180 91.20
4778    MZVRK TPMZVRK 91 30.67
9682    Bí hiểm RIDDLE 534 36.48
2780    Dãy con dài nhất có tổng chia hết cho K QBSEQ 2484 25.82
2786    Cây khung nhỏ nhất ( HEAP ) QBMST 3039 36.95
2782    Đường đi có tổng lớn nhất QBMAX 3858 24.50
2783    Hoán vị chữ cái QBHV 1735 29.01
2784    Hàng đợi có độ ưu tiên QBHEAP 1934 24.85
9390    Dãy số vòng tròn PTQMSEQ 460 17.97
1446    A cộng B POST 6922 52.59
1783    Tìm số nguyên tố PNUMBER 5678 35.66
21733    PKADKP PKADKP 39 54.55
7999    Các băng đảng PBCGANGS 868 33.70
9014    Phép chia hết PBCDIV 1022 20.99
15364    Forever Alone Person ONE4EVER 778 93.64
6407    Cặp điểm gần nhất NEAREST 594 15.22
15349    Các lá bài Blackjack NDCCARD 1542 93.45
4203    Double Queue MSE07B 665 33.00
3934    Recaman’s Sequence MRECAMAN 927 46.69
3940    Sum of Primes MPRIME1 896 52.29
4035    NERED MNERED 257 65.08
3909    CALCULATE POW(2004,X) MOD 29 MMOD29 456 55.08
3969    M&M Game MMMGAME 334 54.93
4031    Mass of Molecule MMASS 1155 55.64
4257    First Number MDIGITS2 2105 82.96
3928    Counting Digits MDIGITS 358 32.14
4008    Con Voi MCONVOI 280 35.23
3936    Repair City Hall MCITYHAL 807 52.51
3932    Point Connection Game in a Circle MCIRGAME 285 40.82
4082    BLAST MBLAST 912 59.39
9129    MAXNUM MAXNUM 596 25.77
3883    LATGACH3 M3TILE 1219 53.06
3973    0 0 Pairs M00PAIR 710 32.24
9615    Tìm xâu LTPMSEQ 977 35.95
2785    Các thùng nước IOIBIN 2568 36.93
7892    Đếm số giai thừa ! ILSMATH 700 38.94
21674    dynamic LCA HBTLCA 403 25.46
4210    Fast Maximum Matching FMATCH 436 43.12
4211    Fast Maximum Flow FFLOW 120 26.67
7011    Đếm số Palindrome COUNTPL 1122 43.97
10204    Khuyến mãi C11KM 720 28.46
10201    Số khiêm tốn C11HUM 199 32.88
2788    Xử lý số nguyên lớn BIGNUM 1803 24.17
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.