Danh sách các bài acm problems

ID NAME MÃ BÀI tài khoản: TỈ LỆ %
3703    Palindrome dài nhất PALINY 1311 29.61
943    Luồng với chi phí nhỏ nhất MINCOST 395 29.59
1301    Floyd hoặc Dijkstra ( Cơ bản ) FLOYD 2804 29.56
1430    Khoảng cách mong manh POINT 41 29.56
3266    K-query KQUERY 1142 29.54
2827    Hành Tinh Đá NSP 320 29.52
3162    Tổng vector VECTOR 1208 29.41
4212    Another Longest Increasing Subsequence Problem LIS2VN 114 29.33
4532    String reduction STREDUCE 91 29.32
6682    Số lượng số SNAD 102 29.31
374    Count maximum matrices MATRIX 95 29.31
1795    Lại 1 bài phân việc COST 58 29.28
5469    Houses HOUSES2 6 29.17
13026    Dãy ngoặc đúng phân biệt DBRACKET 49 29.11
4827    Bội số chung nhỏ nhất (Version 2) OWN2 98 29.04
1345    Du lịch TWOSAT 181 28.96
4573    Xâu Fibonacci 2 LQDFIBO2 136 28.78
1093    Bảo vệ BAOVE 588 28.78
3536    Cắt dãy CUTSEQS 266 28.66
12908    Binary Matrix BNMT 4 28.57
1524    Đoạn cao trào của bản nhạc THEME 891 28.48
1816    Trò chơi đen trắng BWGAME 51 28.33
3900    MinCut Query MCQUERY 6 28.26
4009    Naruto học máy tính NHPAINT 100 28.26
3567    Số hiệu chỉnh hợp SHCH 384 28.21
1496    Chuỗi hạt CHUOIHAT 280 28.14
982    Mưa thiên thạch METERAIN 584 28.03
3889    Closest Number MCLONUM 261 27.99
4477    Flower growing FLOWGROW 132 27.97
4593    Arithmetic sequence ARITHSEQ 30 27.66
6820    Hai phép gán TWOREG 64 27.53
3505    Prime Number Theorem CPRIME 164 27.44
8588    Harbingers HARBINGE 77 27.43
7969    A Knights’ Tale ACPC10G 27 27.35
3140    Chip & Dale QBWIRE 55 27.33
5315    Dãy con tăng TPINCD 184 27.33
4805    Bội số chung nhỏ nhất CTNOWN 342 27.29
4226    Japan MSE06H 453 27.27
1339    Giao lưu FLOW1 257 27.07
3752    JEDNAKOST JEDNAKOS 240 27.07
13123    Trồng nho 2 LQDGRAPE 22 27.05
5652    Snow White and the N dwarfs PATULJCI 156 26.87
1323    Mạng điện ENET 217 26.86
3179    Congruence Equation DPEQN 27 26.72
4379    Chuỗi con xuất hiện K lần DTKSUB 793 26.69
733    Mountain Walking MTWALK 1465 26.63
4244    Tree Num TREENUM 263 26.62
4584    Đổi tiền DTDOI 1430 26.56
1351    Trải thảm đỏ CARPET 24 26.55
1265    Số lượng bậc DEGREE 296 26.36
© Spoj.com. All Rights Reserved. Spoj uses Sphere Engine™ © by Sphere Research Labs.